triệu tập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: triệu tập+ verb
- to call, to summon, to convoke
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "triệu tập"
- Những từ có chứa "triệu tập" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
tidal developed develop half tide intertidal millionth development quadrillion ebb reflux more...
Lượt xem: 547